VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翰墨 (hàn mò) : văn chương; hội hoạ nghệ thuật; bút viết và mực; b
翰林 (hàn lín) : hàn lâm
翰林院 (hàn lín yuàn) : hàn lâm viện
翰海 (hàn hǎi) : hồ Baikal
翰苑 (hàn yuàn) : hàn uyển
翰諭 (hàn yù) : hàn dụ
翰飞戾天 (hàn fēi lì tiān) : bay vút lên trời cao
--- | ---