VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翔实 (xiáng shí) : tỉ mỉ xác thực
翔實 (xiáng shí) : tường thật
翔步 (xiáng bù) : tường bộ
翔貴 (xiáng guì) : tường quý
翔踊 (xiáng yǒng) : tường dũng
翔驟 (xiáng zòu) : tường sậu
--- | ---