VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
習以成俗 (xí yǐ chéng sú) : tập dĩ thành tục
習以為常 (xí yǐ wéi cháng) : tập mãi thành thói quen; luyện thành thói quen; qu
習作 (xí zuò) : tập làm văn; tập viết văn
習俗 (xí sú) : tập tục
習字 (xí zì) : tập viết
習尚 (xí shàng) : tục lệ; tập tục; thói quen
習性 (xí xìng) : tập tính
習慣 (xí guān) : tập quán
習慣法 (xí guān fǎ) : luật tập quán; pháp luật dựa theo tập quán
習故守常 (xí gù shǒu cháng) : tập cố thủ thường
習染 (xí rǎn) : tiêm nhiễm; nhiễm phải
習武 (xí wǔ) : tập vũ
習氣 (xí qì) : tập khí
習焉不察 (xí yān bù chá) : quen rồi nên không phát hiện ra; quá quen thuộc nê
習用 (xí yòng) : tập dụng
習習 (xí xí) : tập tập
習而不察 (xí ér bù chá) : tập nhi bất sát
習與性成 (xí yǔ xìng chéng) : quen thói; quen tánh; thành nết; quen thành nết; t
習見 (xí jiàn) : tập kiến
習非勝是 (xí fēi shèng shì) : tập phi thắng thị
習非成是 (xí fēi chéng shì) : cái phi lý quen dần cũng thành có lý; trái quen th
習題 (xí tí) : tập đề
--- | ---