VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翁仲 (wēng zhòng) : ông trọng
翁益谦 (wēng yì qiān) : Ông Ích Khiêm
翁蛤 (wēng gé) : ông cáp
翁長 (wēng zhǎng) : ông trường
--- | ---