VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羽紗 (yǔ shā) : the mỏng
羽絨 (yǔ róng) : vũ nhung
羽緞 (yǔ duàn) : đoạn lông chim; vải lạc đà
羽纱 ( yǔ shā) : Len pha cotton
羽绒 (yǔ róng) : lông
羽绒服 (yǔ róng fú) : Áo phao, áo lông vũ
羽缎 (yǔ duàn) : đoạn lông chim; vải lạc đà
羽翮已就 (yǔ hé yǐ jiù) : vũ cách dĩ tựu
羽翼 (yǔ yì) : vây cánh; phe cánh
羽翼已成 (yǔ yì yǐ chéng) : vũ dực dĩ thành
羽葆 (yǔ bǎo) : vũ bảo
羽蟲 (yǔ chóng) : vũ trùng
羽觴 (yǔ shāng) : vũ thương
羽蹈烈火 (yǔ dào liè huǒ) : vũ đạo liệt hỏa
上一頁
| ---