VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羹匙 (gēng chí) : thìa; muỗng; muôi; cùi-dià
羹牆 (gēng qiáng) : canh tường
羹藜唅糗 (gēng lí hán qiǔ) : canh lê hám khứu
羹裡不著飯裡著 (gēng lǐ bù zháo fàn lǐ zháo) : canh lí bất trứ phạn lí trứ
羹裡來飯裡去 (gēng lǐ lái fàn lǐ qù) : canh lí lai phạn lí khứ
--- | ---