VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羈勒 (jī lè) : trói buộc; ràng buộc
羈宦 (jī huàn) : ki hoạn
羈屑 (jī xiè) : ki tiết
羈懷 (jī huái) : ki hoài
羈押 (jī yā) : giam giữ; bắt giữ; câu lưu
羈旅 (jī lǚ) : sống nơi đất khách quê người; ở nơi đất khách quê
羈泊 (jī bó) : ki bạc
羈滯 (jī zhì) : ki trệ
羈留 (jī liú) : ở lại; lưu lại; cư ngụ; định cư
羈絆 (jī bàn) : ki bán
羈縻 (jī mí) : ràng buộc; trói buộc
羈貫 (jī guàn) : ki quán
羈遲 (jī chí) : ki trì
--- | ---