VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罷了 (bà le) : mà thôi
罷亞 (bà yà) : bãi á
罷休 (bà xiū) : bãi hưu
罷免 (bà miǎn) : bãi miễn
罷免權 (bà miǎn quán) : quyền bãi miễn
罷兵 (bà bīng) : bãi binh
罷官 (bà guān) : cách chức; bãi quan; sa thải
罷宴 (bà yàn) : tiệc tàn
罷崗 (bà gǎng) : bãi cương
罷工 (bà gōng) : bãi công; đình công
罷市 (bà shì) : đình công
罷弊 (pí bì) : bãi tệ
罷手 (bà shǒu) : bãi thủ
罷教 (bà jiào) : bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy
罷考 (bà kǎo) : bỏ thi
罷職 (bà zhí) : cách chức; bãi chức; sa thải; bãi miễn; bãi nhiệm
罷課 (bà kè) : bãi khoá; bỏ học
罷論 (bà lùn) : bãi luận
罷軟 (pí ruǎn) : bãi nhuyễn
罷退 (bà tuì) : bãi thối
罷閒 (bà xián) : bãi nhàn
罷馬不畏鞭箠, 罷民不畏刑法 (pí mǎ bù wèi biān chuí, pí mín bù wèi xíng fǎ) : bãi mã bất úy tiên chủy, bãi dân bất úy hình pháp
罷黜 (bà chù) : bãi truất
--- | ---