VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
置諸度外 (zhì zhū dù wài) : trí chư độ ngoại
置買 (zhì mǎi) : trí mãi
置身 (zhì shēn) : trí thân
置身事外 (zhì shēn shì wài) : không đếm xỉa đến; không quan tâm
置身其中 (zhì shēn qí zhōng) : trí thân kì trung
置身局外 (zhì shēn jú wài) : trí thân cục ngoại
置身無地 (zhì shēn wú dì) : trí thân vô địa
置辦 (zhì bàn) : trí bạn
置辩 (zhì biàn) : biện luận; giải bày; bày tỏ
置辭 (zhì cí) : trí từ
置辯 (zhì biàn) : trí biện
置錐之地 (zhì zhuī zhī dì) : trí chùy chi địa
上一頁
| ---