VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罩不住 (zhào bu zhù) : tráo bất trụ
罩子 (zhào zi) : cái chụp; đồ đậy
罩底 (zhào dǐ) : Tiếp đất
罩得住 (zhào de zhù) : tráo đắc trụ
罩棚 (zhào péng) : rạp che; mái che
罩衣 (zhào yī) : áo khoác; áo choàng
罩衣袋 (zhào yī dài) : Túi dựng áo, túi bọc áo
罩衫 (zhào shān) : áo khoác; áo choàng
罩袖 (zhào xiù) : bao tay; bao tay áo
罩褂 (zhào guà) : tráo quái
罩身 (zhào shēn) : tráo thân
--- | ---