VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罚一劝百 (fá yī quàn bǎi) : làm gương trăm họ; giáo dục riêng phòng ngừa chung
罚不当罪 (fá bù dāng zuì) : phạt không đúng tội; phạt không tương xứng với tội
罚任意球 (fá rèn yì qiú) : Phạt
罚俸 (fá fèng) : phạt bổng; phạt gậy
罚出场 (fá chū chǎng) : Phạt rời sân
罚分 (fá fēn) : Điểm phạt
罚杆 (fá gān) : Phạt gậy
罚款 (fá kuǎn) : phạt tiền
罚没 (fá mò) : tiền phi pháp; tài sản phi pháp
罚点球 (fá diǎn qiú) : đá phạt đền&; quả phạt đền
罚球 (fá qiú) : phạt bóng; đá phạt
罚球点 (fá qiú diǎn) : Điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền
罚球线 (fá qiú xiàn) : Đường ném phạt
罚酒 (fá jiǔ) : phạt rượu
罚金 (fá jīn) : phạt tiền
--- | ---