VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罗经 (luó jīng) : la bàn
罗网 (luó wǎng) : lưới; cạm bẫy
罗致 (luó zhì) : chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp
罗迤市 (luó yǐ shì) : thị xã La Gi
罗锅 (luó guō) : gù; còng
罗非鱼 (luó fēi yú) : Cá rô phi
罗马 (luó mǎ) : Rô-ma; Rome
罗马公教 (luó mǎ gōng jiào) : thiên chúa giáo; công giáo La Mã
罗马尼亚 (luó mǎní yǎ) : Rumani
罗马数字 (luó mǎ shù zì) : chữ số La Mã; số La Mã
上一頁
| ---