VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罔兩 (wǎng liǎng) : võng lượng
罔極 (wǎng jí) : võng cực
罔極之恩 (wǎng jí zhī ēn) : võng cực chi ân
--- | ---