VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
续假 (xù jià) : xin nghỉ phép thêm
续弦 (xù xián) : tái giá; lấy vợ kế
续断 (xù duàn) : cây tục đoạn
续约 (xù yuē) : Gia hạn khế ước
续航 (xù háng) : bay liên tục
续航力 (xù háng lì) : độ dài lớn nhất
续貂 (xù diāo) : nối đuôi chồn
--- | ---