VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
给…保险 (gěi…bǎo xiǎn) : Bảo hiểm cho…
给予 (jǐ yǔ) : dành cho; cho, đưa cho
给事中 (jǐ shì zhōng) : cấp sự trung
给付 (jǐ fù) : trao; trả
给付方式选择 (gěi fù fāng shì xuǎn zé) : Lựa chọn phương thức chi trả
给付约定条款 (gěi fù yuē dìng tiáo kuǎn) : Điều khoản qui ước chi trả
给以 (gěi yǐ) : cho; trao; tặng; cúng
给养 (jǐ yǎng) : cấp dưỡng; cấp phát; cung cấp
给回 (jǐ huí) : bồi thường; đền bù
给定 (gěi dìng) : quy định sẵn; cho sẵn
给水 (jǐ shuǐ) : cấp nước; cung cấp nước
给钱 (gěi qián) : trả thù lao; trả tiền
给面子 (gěi miàn zi) : nể tình; nể mặt
--- | ---