VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
绒头绳 (róng tóu shéng) : dây buộc tóc; dây tết tóc
绒布 (róng bù) : vải nhung; vải lông
绒毛 (róng máo) : lông tơ; lông măng
绒线 (róng xiàn) : chỉ thêu
绒花 (róng huā) : hoa cỏ; chim muông
绒衣 (róng yī) : áo nhung
绒裤 (róng kù) : quần vệ sinh; quần lót
绒面 (róng miàn) : mặt nhung
绒面革 (róng miàn gé) : Da lộn
--- | ---