VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
线呢 (xiàn ní) : vải nỉ kẻ
线圈 (xiàn quān) : cuộn dây; cuộn cảm
线坯子 (xiàn pī zi) : sợi thô
线头 (xiàn tóu) : đầu chỉ
线夹 (xiàn jiā) : kẹp chỉ
线层 (xiàn céng) : vụn chỉ
线形 (xiàn xíng) : đường nét
线形动物 (xiàn xíng dòng wù) : động vật hình dây
线性方程 (xiàn xìng fāng chéng) : phương trình bậc một; phương trình bậc nhất
线性规划 (xiàn xìng guī huà) : quy hoạch tuyến tính
线春 (xiàn chūn) : lụa vân tuyến xuân
线材 (xiàn cái) : Thép sợi
线条 (xiàn tiáo) : đường nét; nét vẽ
线架 (xiàn jià) : giá chỉ
线桄子 (xiànguàng zi) : máy cuộn chỉ; cái đánh suốt
线段 (xiàn duàn) : đoạn thẳng; tuyến phân đoạn
线油 (xiàn yóu) : dầu chỉ
线电压 (xiàn diàn yā) : điện áp dây dẫn bất kỳ; dòng điện áp
线管 (xiàn guǎn) : ống chỉ
线索 (xiàn suǒ) : đầu mối; manh mối
线绳 (xiàn shéng) : thừng bằng sợi bông
线缝 (xiàn fèng) : Đường khâu, đường may
线胀系数 (xiàn zhàng xì shù) : hệ số giãn nở tuyến
线脚 (xiàn jiǎo) : đường may
线膨胀 (xiàn péng zhàng) : giãn nở theo độ dài
--- |
下一頁