VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
级任 (jí rèn) : giáo viên chủ nhiệm
级别 (jí bié) : cấp bậc; cấp
级差佣金 (jí chā yōng jīn) : Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức
级差保险费 (jí chā bǎo xiǎn fèi) : Phí bảo hiểm chênh lệch về mức
级放规格表 (jí fàng guī gé biǎo) : bảng quy cách phóng size
级数 (jí shù) : cấp số
--- | ---