VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
纖維蛋白 (xiān wéi dàn bái) : an-bu-min sợi; tơ huyết
纖維蛋白原 (xiān wéi dàn bái yuán) : tiêm duy đản bạch nguyên
纖繩 (qiàn shéng) : dây kéo thuyền
纖纖 (xiān xiān) : tiêm tiêm
纖纖弱質 (xiān xiān ruò zhí) : tiêm tiêm nhược chất
纖芥不遺 (xiān jiè bù yí) : tiêm giới bất di
纖離 (xiān lí) : tiêm li
纖雲 (xiān yún) : tiêm vân
上一頁
| ---