VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
續假 (xù jià) : xin nghỉ phép thêm
續室 (xù shì) : tục thất
續弦 (xù xián) : tái giá; lấy vợ kế
續弦膠 (xù xián jiāo) : tục huyền giao
續後 (xù hòu) : tục hậu
續後漢書 (xù hòu hàn shū) : tục hậu hán thư
續文獻通考 (xù wén xiàn tōng kǎo) : tục văn hiến thông khảo
續斷 (xù duàn) : cây tục đoạn
續書譜 (xù shū pǔ) : tục thư phổ
續航 (xù háng) : tục hàng
續航力 (xù háng lì) : độ dài lớn nhất
續航器 (xù háng qì) : tục hàng khí
續衽 (xù rèn) : tục nhẫm
續貂 (xù diāo) : nối đuôi chồn
續通典 (xù tōng diǎn) : tục thông điển
續通志 (xù tōng zhì) : tục thông chí
續隨子 (xù suí zǐ) : tục tùy tử
續齊諧記 (xù qí xié jì) : tục tề hài kí
--- | ---