VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繼進 (jì jìn) : tiếp tục tiến lên
繼配 (jì pèi) : vợ kế
繼電器 (jì diàn qì) : cầu dao điện; rờ-le
上一頁
| ---