VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繩伎 (shéng jì) : thằng kĩ
繩墨 (shén mò) : thằng mặc
繩墨之言 (shéng mò zhī yán) : thằng mặc chi ngôn
繩子 (shéng zi) : dây thừng
繩尺 (shéng chǐ) : thằng xích
繩捆索綁 (shéng kǔn suǒ bǎng) : dây thừng trói chặt; thừng trói dây buộc
繩梯 (shéng tī) : thang dây
繩樞之士 (shéng shū zhī shì) : thằng xu chi sĩ
繩橋 (shéng qiáo) : thằng kiều
繩正 (shéng zhèng) : thằng chánh
繩索 (shéng suǒ) : dây thừng; dây chão
繩趨尺步 (shéng qū chǐ bù) : thằng xu xích bộ
繩鋸木斷 (shéng jù mù duàn) : thừng cưa gỗ đứt; nước chảy đá mòn
--- | ---