VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繞口令 (rào kǒu lìng) : vè đọc nhịu
繞嘴 (rào zuǐ) : nhiễu chủy
繞圈子 (rào quān zi) : nhiễu quyển tử
繞射 (rào shè) : nhiễu xạ
繞彎兒 (rào wān r) : nhiễu loan nhi
繞彎子 (rào wān zi) : nhiễu loan tử
繞指柔 (rào zhǐ róu) : nhiễu chỉ nhu
繞梁 (rào liáng) : nhiễu lương
繞梁三日 (rào liáng sān rì) : nhiễu lương tam nhật
繞梁之音 (rào liáng zhī yīn) : nhiễu lương chi âm
繞梁韻永 (rào liáng yùn yǒng) : nhiễu lương vận vĩnh
繞組 (rào zǔ) : cuộn dây
繞脖子 (rào bó zi) : nhiễu bột tử
繞道 (rào dào) : đi đường vòng; đường vòng
繞遠兒 (rào yuǎn r) : nhiễu viễn nhi
--- | ---