VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
緣何 (yuán hé) : duyên hà
緣分 (yuán fèn) : duyên phân
緣因 (yuán yīn) : duyên nhân
緣定三生 (yuán dìng sān shēng) : duyên định tam sanh
緣慳分淺 (yuán qiān fèn qiǎn) : duyên khan phân thiển
緣慳命蹇 (yuán qiān mìng jiǎn) : duyên khan mệnh kiển
緣房 (yuán fáng) : duyên phòng
緣故 (yuángù) : duyên cố
緣木求魚 (yuán mù qiú yú) : đơm đó ngọn tre; trèo cây tìm cá
緣椿象 (yuán chūn xiàng) : duyên xuân tượng
緣由 (yuán yóu) : duyên do
緣石 (yuán shí) : đường biên
緣簿 (yuán bù) : sổ hoá duyên
緣覺 (yuán jué) : duyên giác
緣訂三生 (yuán dìng sān shēng) : duyên đính tam sanh
緣起 (yuán qǐ) : duyên khởi
--- | ---