VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
線上評鑑 (xiàn shàng píng jiàn) : tuyến thượng bình giám
線上諮詢 (xiàn shàng zī xún) : tuyến thượng ti tuân
線上資料庫 (xiàn shàng zī liào kù) : tuyến thượng tư liệu khố
線上郵購 (xiàn shàng yóu gòu) : tuyến thượng bưu cấu
線上電腦網路雜誌 (xiàn shàng diàn nǎo wǎng lù zá zhì) : tuyến thượng điện não võng lộ tạp chí
線呢 (xiàn ní) : vải nỉ kẻ
線圈 (xiàn quān) : cuộn dây; cuộn cảm
線圖譜 (xiàn tú pǔ) : tuyến đồ phổ
線坯子 (xiàn pī zi) : sợi thô
線型函數 (xiàn xíng hán shù) : tuyến hình hàm sổ
線形 (xiàn xíng) : đường nét
線形動物 (xiàn xíng dòng wù) : động vật hình dây
線性代數 (xiàn xìng dài shù) : tuyến tính đại sổ
線性方程 (xiàn xìng fāng chéng) : phương trình bậc một; phương trình bậc nhất
線性方程式 (xiàn xìng fāng chéng shì) : tuyến tính phương trình thức
線性規劃 (xiàn xìng guī huà) : quy hoạch tuyến tính
線描法 (xiàn miáo fǎ) : tuyến miêu pháp
線春 (xiàn chūn) : lụa vân tuyến xuân
線板兒 (xiàn bǎnr) : tuyến bản nhi
線桄子 (xiànguàng zi) : máy cuộn chỉ; cái đánh suốt
線條 (xiàn tiáo) : tuyến điều
線段 (xiàn duàn) : đoạn thẳng; tuyến phân đoạn
線民 (xiàn mín) : tuyến dân
線索 (xiàn suǒ) : đầu mối, manh mối
線繩 (xiàn shéng) : thừng bằng sợi bông
上一頁
|
下一頁