VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綽俏 (chuò qiào) : xước tiếu
綽子 (chuò zi) : xước tử
綽有餘裕 (chuò yǒu yú yù) : xước hữu dư dụ
綽板 (chuò bǎn) : xước bản
綽板婆 (chuò bǎn pó) : xước bản bà
綽楔 (chuò xiè) : xước tiết
綽約 (chuò yuē) : yểu điệu; thướt tha; lả lướt; duyên dáng; yêu kiều
綽綽有余 (chuò chuò yǒu yú) : dư dả; có của ăn của để; dư xài
綽綽有裕 (chuò chuò yǒu yù) : xước xước hữu dụ
綽綽有餘 (chuò chuò yǒu yú) : xước xước hữu dư
綽綽有餘力 (chuò chuò yǒu yú lì) : xước xước hữu dư lực
綽著經兒 (chuò zhe jīngr) : xước trứ kinh nhi
綽號 (chuò hào) : xước hào
綽起 (chuò qǐ) : xước khởi
綽開 (chuò kāi) : xước khai
--- | ---