VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綴合 (zhuì hé) : chuế hợp
綴字課本 (zhuì zì kè běn) : sách vần; sách học vần
綴宅 (zhuì zhè) : chuế trạch
綴文 (zhuì wén) : viết văn; làm văn
綴旒 (zhuì liú) : chuế lưu
綴白裘 (zhuì bái qiú) : chuế bạch cừu
綴輯 (zhuì jí) : chuế tập
--- | ---