VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絲連藕斷 (sī lián ǒu duàn) : ti liên ngẫu đoạn
絲錐 (sī zhuī) : cái ron; ta-rô; mũi ren
絲雨 (sī yǔ) : ti vũ
絲髮之功 (sī fǎ zhī gōng) : ti phát chi công
上一頁
| ---