VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絞刀 (jiǎo dāo) : cái khoan; cái đục; máy đột
絞刑 (jiǎo xíng) : hình phạt treo cổ; hình giảo
絞包針 (jiǎo bāo zhēn) : kim khâu bao tải
絞架 (jiǎo jià) : giá treo cổ
絞染 (jiǎo rǎn) : giảo nhiễm
絞死 (jiǎo sǐ) : giảo tử
絞殺 (jiǎo shā) : thắt cổ; treo cổ
絞痛 (jiǎo tòng) : giảo thống
絞盡腦汁 (jiǎo jìn nǎo zhī) : giảo tận não chấp
絞盤 (jiǎo pán) : bàn kéo; bàn tời
絞索 (jiǎo suǒ) : dây treo cổ; dây thắt cổ
絞腦汁 (jiǎonǎo zhī) : vắt óc
絞腸痧 (jiǎo cháng shā) : bệnh đau bụng khan
絞車 (jiǎo chē) : xe tời; xe trục kéo
--- | ---