VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絆住 (bàn zhù) : bán trụ
絆倒 (bàn dǎo) : vấp; trượt; vấp ngã; vấp té
絆兒 (bàn r) : bán nhi
絆子 (bàn zi) : ngáng chân; chêm chân; gạ̣t chân
絆手絆腳 (bàn shǒu bàn jiǎo) : vướng chân vướng tay; vướng cản; làm trở ngại; chặ
絆絆磕磕 (bàn bàn kē kē) : gập ghềnh; mấp mô; xóc
絆腳石 (bàn jiǎo shí) : bán cước thạch
絆跤 (bàn jiāo) : bán giao
絆馬索 (bàn mǎ suǒ) : dây cản ngựa; thừng gạt ngựa
--- | ---