VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紹介 (shào jiè) : giới thiệu
紹休聖緒 (shào xiū shèng xù) : thiệu hưu thánh tự
紹劇 (shào jù) : kịch Thiệu Hưng
紹往開來 (shào wǎng kāi lái) : thiệu vãng khai lai
紹興師爺 (shào xīng shī yé) : thiệu hưng sư da
紹興酒 (shào xīng jiǔ) : rượu Thiệu Hưng
紹述 (shào shù) : thiệu thuật
--- | ---