VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
累贅 (léi zhui) : luy chuế
累赘 (léi zhui) : rườm rà; phiền toái
累足成步 (lěi zú chéng bù) : luy túc thành bộ
累进 (lěi jìn) : luỹ tiến; tăng dần lên theo tỉ lệ
累进税 (lěi jìn shuì) : Thuế lũy tiến
累退税 (lěi tuì shuì) : Thuế lũy thoái
累進 (lěi jìn) : luy tiến
累遷 (lěi qiān) : luy thiên
上一頁
| ---