VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紧跟 (jǐngēn) : đuổi theo; rượt theo
紧身 (jǐn shēn) : sát người; sát mình
紧身儿 (jǐn shen r) : áo chẽn; áo nịt
紧身胸衣 (jǐn shēn xiōng yī) : Áo chẽn
紧身衣 (jǐn shēn yī) : quần áo nịt; quần áo bó; đồ ôm; đồ bó
紧身衣裤 (jǐn shēn yī kù) : Bộ quần áo chẽn
紧身衬衫 (jǐn shēn chèn shān) : Áo sơ mi bó
紧迫 (jǐn pò) : bức bách; cấp bách; gấp rút
紧逼 (jǐn bī) : ép sát; áp sát
紧邻 (jǐn lín) : láng giềng gần; lân cận
紧锁 (jǐn suǒ) : nhíu mày; nhăn trán
紧锣密鼓 (jǐn luó mì gǔ) : chiêng trống rùm beng; khua chuông gõ mỏ, khua chi
紧闭 (jǐn bì) : đóng chặt; khép kín
紧随 (jǐn suí) : theo sau; nối gót; lẽo đẽo; bám gót
紧靠 (jǐn kào) : tiếp giáp; nằm sát; giáp với
上一頁
| ---