VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
素不相識 (sù bù xiāng shì) : tố bất tương thức
素來 (sù lái) : tố lai
素养 (sù yǎng) : rèn luyện hàng ngày; dày công tu dưỡng
素净 (sù jing) : trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc
素凈 (sù jing) : trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc
素問 (sù wèn) : tố vấn
素女弦 (sù nǚ xuán) : tố nữ huyền
素客 (sù kè) : tố khách
素室 (sù shì) : tố thất
素宦 (sù huàn) : tố hoạn
素尚 (sù shàng) : tố thượng
素履 (sù lǚ) : tố lí
素席 (sù xí) : tiệc chay
素常 (sù cháng) : thường ngày; bình thường
素幡 (sù fān) : tố phiên
素心 (sù xīn ) : tố tâm
素心人 (sù xīn rén ) : tố tâm nhân
素懷 (sù huái) : tố hoài
素描 (sù miáo) : phác hoạ
素放 (sù fàng) : tố phóng
素族 (sù zú) : tố tộc
素日 (sù rì) : tố nhật
素昧平生 (sù mèi píng shēng) : vốn không quen biết; xưa nay không quen biết
素昧生平 (sù mèi shēng píng) : tố muội sanh bình
素月 (sù yuè) : tố nguyệt
--- |
下一頁