VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紗包線 (shā bāo xiàn) : dây điện bọc vải
紗布 (shā bù) : vải xô; vải gạt; vải thưa
紗帳 (shā zhàng) : sa trướng
紗帽 (shā mào) : mũ sa; mũ ô sa
紗廚 (shā chú) : sa trù
紗櫥 (shā chú) : chạn bếp; tủ đựng thức ăn
紗燈 (shā dēng) : chao đèn bằng vải lụa; đèn sa
紗窗 (shā chuāng) : cửa sổ có rèm
紗籠 (shā lóng) : xà-rông
紗罩 (shā zhào) : lồng bàn
紗錠 (shā dìng) : cái suốt
紗門 (shā mén) : sa môn
--- | ---