VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紐倫堡大審 (niǔ lún bǎo dà shěn) : nữu luân bảo đại thẩm
紐埃島 (niǔāi dǎo) : Đảo Niu-ê; Niue
紐子 (niǔ zi) : nút áo; cúc áo
紐帶 (niǔ dài) : nữu đái
紐扣 (niǔ kòu) : cúc áo; nút áo; khuy áo
紐捽 (niǔ zú) : nữu tốt
紐約 (niǔ yuē) : New York
紐約州 (niǔ yuē zhōu) : nữu ước châu
紐約影展 (niǔ yuē yǐng zhǎn) : nữu ước ảnh triển
紐華克 (niǔ huá kè) : Newark
紐襻 (niǔ pàn) : khuyết áo
紐襻兒 (niǔ pàr) : nữu phán nhi
紐門 (niǔ mén) : nữu môn
--- | ---