VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紋樣 (wén yàng) : văn dạng
紋理 (wén lǐ) : văn lí
紋絲不動 (wén sī bù dòng) : văn ti bất động
紋縷兒 (wén lü r) : hoa văn; nếp nhăn; đường vân
紋路兒 (wén lu r) : hoa văn; nếp nhăn; đường vân
紋身 (wén shēn) : văn thân
紋銀 (wén yín) : văn ngân
紋風不動 (wén fēng bù dòng) : văn phong bất động
--- | ---