VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紅案 (hóngàn) : nấu ăn; làm đồ ăn; chế biến thức ăn
紅梅記 (hóng méi jì) : hồng mai kí
紅梨記 (hóng lí jì) : hồng lê kí
紅棗 (hóng zǎo) : hồng tảo
紅椅子 (hóng yǐ zi) : hồng y tử
紅榜 (hóng bǎng) : bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự
紅樓 (hóng lóu) : hồng lâu
紅樓夢 (hóng lóu mèng) : Hồng Lâu Mộng
紅模子 (hóng mú zi) : bản chữ mẫu
紅樣 (hóng yàng) : bản mo-rat
紅樹 (hóng shù) : hồng thụ
紅樹林 (hóng shù lín) : hồng thụ lâm
紅橋 (hóng qiáo) : hồng kiều
紅檜 (hóng kuài) : hồng cối
紅毛坭 (hóng máoní) : xi măng
紅毯 (hóng tǎn) : hồng thảm
紅汞水 (hóng gǒng shuǐ) : hồng hống thủy
紅沙 (hóng shā) : hồng sa
紅河 (hóng hé) : sông Hồng; Hồng Hà; Red River
紅油 (hóng yóu) : hồng du
紅海 (hóng hǎi) : Hồng Hải; Biển Đỏ; Red Sea
紅消香斷 (hóng xiāo xiāng duàn) : hồng tiêu hương đoạn
紅淚 (hóng lèi) : hồng lệ
紅潤 (hóng rùn) : hồng nhuận
紅潮 (hóng cháo) : đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng
上一頁
|
下一頁