VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
約克夏豬 (yuē kè xià zhū) : ước khắc hạ trư
約定 (yuē dìng) : ước định
約定俗成 (yuē dìng sú chéng) : ước định tục thành
約據 (yuē jù) : ước cứ
約數 (yuē shù) : ước sổ
約旦 (yuē dàn) : ước đán
約旦哈希米王國 (yuē dàn hā xī mǐ wáng guó) : ước đán ha hi mễ vương quốc
約旦河 (yuē dàn hé) : ước đán hà
約束 (yuē shù) : ước thúc
約瑟芬 (yuē sè fēn) : ước sắt phân
約翰尼斯堡 (yuē hàn ní sī bǎo) : ước hàn ni tư bảo
約莫 (yuē mo) : ước mạc
約言 (yuē yán) : ước ngôn
約計 (yuē jì) : ước kế
約迭 (yuē dié) : ước điệt
--- | ---