VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紀錄 (jì lù) : ghi lại; ghi chép
紀錄片 (jì lù piàn) : phim phóng sự; phim tài liệu
紀錄片兒 (jì lù piān r) : phim tài liệu; phim phóng sự
上一頁
| ---