VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
糾偏 (jiū piān) : uốn nắn; nắn lệch; sửa sai
糾劾 (jiū hé) : củ hặc
糾合 (jiū hé) : củ hợp
糾察 (jiū chá) : củ sát
糾察隊 (jiū chá duì) : củ sát đội
糾彈 (jiū dàn) : củ đàn
糾正 (jiū zhèng) : uốn nắn; sửa chữa
糾正權 (jiū zhèng quán) : củ chánh quyền
糾紛 (jiū fēn) : củ phân
糾結 (jiū jié) : quấn quýt; xoắn xuýt; quấn bện
糾纏 (jiū chán) : củ triền
糾纏不清 (jiū chán bù qīng) : củ triền bất thanh
糾葛 (jiū gé) : việc vướng mắc; mối bất hoà; xích mích; tình trạng
糾集 (jiū jí) : tụ tập; tụ hợp
--- | ---