VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
糟害 (zāo hài) : giày xéo; phá hoại
糟心 (zāo xīn) : tao tâm
糟擾 (zāo rǎo) : tao nhiễu
糟改 (zāo gǎi) : giễu cợt; xỉ vả
糟粕 (zāo pò) : tao phách
糟糕 (zāo gāo) : tao cao
糟糠 (zāo kāng) : tao khang
糟糠不厭 (zāo kāng bù yàn) : tao khang bất yếm
糟践 (zāo jian) : giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng
糟踏 (zāo tà) : giày xéo; chà đạp; làm hỏng; làm nhục
糟踐 (zāo jian) : tao tiễn
糟蹋 (zāo tà) : tao đạp
糟錢兒 (zāo qiánr) : tao tiền nhi
--- | ---