VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
糞便 (fèn biàn) : phân và nước tiểu
糞土 (fèn tǔ) : cặn bã; rác rưởi
糞土之牆不可杇 (fèn tǔ zhī qiáng bù kě wū) : phẩn thổ chi tường bất khả ô
糞坑 (fèn kēng) : hố phân; hố xí
糞壤窟室 (fèn rǎng kū shì) : phẩn nhưỡng quật thất
糞窖子 (fèn jiào zi) : phẩn giáo tử
糞筐 (fèn kuāng) : sọt đựng phân
糞箕子 (fèn jī zi) : đồ hốt phân; ki rác
糞缸裡擲骰子 (fèn gāng lǐ zhí tóu zi) : phẩn hang lí trịch đầu tử
糞缸越淘越臭 (fèn gāng yuè táo yuè chòu) : phẩn hang việt đào việt xú
糞肥 (fèn féi) : phân chuồng; phân bắc
糞門 (fèn mén) : hậu môn; lỗ đít
糞除 (fèn chú) : quét dọn; quét dọn sạch sẽ
--- | ---