VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
精伶 (jīng líng) : tinh linh
精光 (jīng guāng) : sạch trơn; hết sạch
精兵简政 (jīng bīng jiǎn zhèng) : tinh binh giản chính; thu gọn cơ cấu, tinh giảm nh
精准 (jīng zhǔn) : Vô cùng chính xác; chuẩn xác
精到 (jīng dào) : cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáo
精制 (jīng zhì) : tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong
精制油 (jīng zhì yóu) : Dầu tinh chế
精制糖 (jīng zhì táng) : Đường tinh chế, đường tinh luyện
精力 (jīng lì) : tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực
精力旺盛 (jīng lì wàng shèng) : Cường lực
精华 (jīng huá) : tinh hoa; tinh tuý
精卫 (jīng wèi) : tinh vệ; chim tinh vệ
精卫填海 (jīng wèi tián hǎi) : Tinh Vệ lấp biển; quyết chí làm đến cùng
精品 (jīng pǐn) : Sản phẩm chất lượng; tác phẩm chất lượng
精囊 (jīng náng) : tinh nang; túi tinh; bao tinh hoàn
精壮 (jīng zhuàng) : cường tráng; khoẻ; tráng kiện
精妙 (jīng miào) : đẹp đẽ; kỳ diệu; tuyệt diệu; tuyệt vời; tinh xảo
精妙入神 (jīng miào rù shén) : tinh diệu nhập thần
精子 (jīng zǐ) : tinh trùng; tinh khí; tinh tử
精审 (jīng shěn) : chu đáo tỉ mỉ; tỉ mỉ; đầy đủ
精密 (jīng mì) : tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác
精密度 (jīng mì dù) : độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi
精密陶瓷 (jīng mì táo cí) : tinh mật đào từ
精密雷達飛機 (jīng mì léi dá fēi jī) : tinh mật lôi đạt phi cơ
精審 (jīng shěn) : tinh thẩm
--- |
下一頁