VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粮仓 (liáng cāng) : kho thóc; kho lương
粮农 (liáng nóng) : lương thực chính
粮栈 (liáng zhàn) : trạm lương thực
粮秣 (liáng mò) : lương thảo; lương thực
粮站 (liáng zhàn) : công ty lương thực
粮草 (liáng cǎo) : lương thảo; lượng thực
粮荒 (liáng huāng) : thiếu lương thực
粮食 (liáng shi) : lương thực
粮食作物 (liáng shi zuò wù) : cây lương thực
粮饷 (liáng xiǎng) : lương hướng; lương bổng
--- | ---