VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粘土 (nián tǔ) : Đất sét
粘扣带 (zhān kòu dài) : đai khuy
粘板岩 (nián bǎn yán) : niêm bản nham
粘花惹絮 (nián huā rě xù) : niêm hoa nhạ nhứ
粘花惹草 (nián huā rě cǎo) : niêm hoa nhạ thảo
粘著 (nián zhe) : niêm trứ
粘貼 (zhān tiē) : niêm thiếp
粘贴 (zhān tiē) : dán
粘连 (zhān lián) : dính liền; dính
粘連 (zhān lián) : niêm liên
--- | ---