VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粗肋草 (cū lè cǎo) : thô lặc thảo
粗脖子紅臉 (cū bó zi hóng liǎn) : thô bột tử hồng kiểm
粗腿病 (cū tuǐ bìng) : bệnh chân voi
粗茶淡飯 (cū chá dàn fàn) : cơm rau dưa; cơm canh đạm bạc; cơm canh sơ sài; cơ
粗茶淡饭 (cū chá dàn fàn) : cơm rau dưa; cơm canh đạm bạc; cơm canh sơ sài; cơ
粗莽 (cū mǎng) : thô mãng
粗衣淡飯 (cū yī dàn fàn) : thô y đạm phạn
粗製品 (cū zhì pǐn) : thô chế phẩm
粗製濫造 (cū zhì làn zào) : thô chế lạm tạo
粗言 (cū yán) : thô ngôn
粗話 (cū huà) : lời thô tục; tiếng tục tĩu; lời nói thô bỉ
粗識之無 (cū shì zhī wú) : thô thức chi vô
粗话 (cū huà) : lời thô tục; tiếng tục tĩu; lời nói thô bỉ
粗豪 (cū háo) : thô hào
粗通 (cū tōng) : thô thông
粗鄙 (cū bǐ) : thô bỉ
粗重 (cū zhòng) : thô trọng
粗野 (cū yě) : lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng
粗陋 (cū lòu) : thô kệch; xấu xí; vụng về; thô lậu
粗陶 (cū táo) : thô đào
粗面岩 (cū miàn yán) : thô diện nham
粗面粉 (cū miàn fěn) : Bột mỳ thô
粗風暴雨 (cū fēng bào yǔ) : thô phong bạo vũ
粗魯 (cū lǔ) : thô lỗ
粗鲁 (cū lǔ) : thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo
上一頁
|
下一頁