VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粒子 (lì zǐ) : hạt căn bản
粒肥 (lì féi) : phân viên; phân dạng hạt; phân bón hạt
粒變岩 (lì biàn yán) : lạp biến nham
粒選 (lì xuǎn) : lạp tuyển
粒雪 (lì xuě) : lạp tuyết
粒面皮鞋 (lì miàn pí xié) : Giày da vằn
--- | ---