VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粉肠 (fěn cháng) : dồi
粉腸 (fěn cháng) : dồi
粉色 (fěn sè) : phấn sắc
粉芡 (fěn qiàn) : bột gia vị
粉蒸肉 (fěn zhēng ròu) : bún thịt
粉蝶 (fěn dié) : bướm trắng
粉身 (fěn shēn) : phấn thân
粉身灰骨 (fěn shēn huī gǔ) : phấn thân hôi cốt
粉身碎骨 (fěn shēn suì gǔ) : thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tí
粉连纸 (fěn lián zhǐ) : giấy trắng
粉連紙 (fěn lián zhǐ) : giấy trắng
粉郎 (fěn láng) : phấn lang
粉零麻碎 (fěn líng má suì) : phấn linh ma toái
粉面油頭 (fěn miàn yóu tóu) : phấn diện du đầu
粉頸酥胸 (fěn jǐng sū xiōng) : phấn cảnh tô hung
粉飾 (fěn shì) : phấn sức
粉饰 (fěn shì) : tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề
粉饰太平 (fěn shì tài píng) : cảnh thái bình giả tạo
粉饼 (fěn bǐng) : Phấn phủ
粉骨碎身 (fěn gǔ suì shēn) : phấn cốt toái thân
粉黛 (fěn dài) : phấn đại
上一頁
| ---