VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
籬垣 (lí yuán) : li viên
籬壁間物 (lí bì jiān wù) : li bích gian vật
籬柵 (lí zhà) : hàng rào; bờ giậu
籬牢犬不入 (lí láo quǎn bù rù) : li lao khuyển bất nhập
籬笆 (lí ba) : hàng rào; rào giậu
籬落 (lí luò) : hàng rào; bờ giậu
--- | ---